Trong kỹ thuật điện tử, mạch được tạo bởi điện dung (C) và điện trở (R) mắc nối tiếp được gọi là mạch RC. Khi áp dụng hoặc ngắt điện áp vào mạch này, sự thay đổi điện áp trên tụ điện không diễn ra ngay lập tức mà tuân theo một quy luật hàm mũ đặc biệt.
1. Khái niệm cốt lõi: Hằng số thời gian ( \tau )
Tất cả các tính toán mạch RC đều dựa trên hằng số thời gian (Time Constant), thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp \tau (Tau). Nó quyết định tốc độ sạc/xả của mạch.
Công thức tính
Trong đó:
- \tau (Tau): Hằng số thời gian, đơn vị là giây (s).
- R: Giá trị điện trở, đơn vị là ohm (\Omega).
- C: Giá trị điện dung, đơn vị là farad (F).
Lời nhắc nhở: Trong tính toán thực tế, hãy chú ý đổi đơn vị.
- 1 k\Omega = 1000 \Omega
- 1 \mu F = 1 \times 10^{-6} F
- Ví dụ: Hằng số thời gian của 10k\Omega và 100\mu F là: 10000 \times 0.0001 = 1 giây.
2. Quá trình sạc tụ điện
Giả sử một tụ điện có điện áp ban đầu là 0V, chúng ta nối nó với nguồn điện áp một chiều V_{in} thông qua điện trở R.
2.1 Công thức điện áp sạc
Điện áp hai đầu tụ điện V_c thay đổi theo thời gian t được tính bằng công thức:
Trong đó:
- V_c(t): Điện áp hai đầu tụ điện tại thời điểm t.
- V_{in}: Điện áp nguồn vào (điện áp mục tiêu tối đa).
- t: Thời gian sạc đã trôi qua (giây).
- e: Cơ số logarit tự nhiên (xấp xỉ bằng 2.718).
2.2 Bảng tra thời điểm quan trọng
Trong ứng dụng kỹ thuật, chúng ta thường không cần giải phương trình mỗi lần, mà chỉ cần nhớ các điểm bội số quan trọng của \tau:
| Thời gian (t) | Phần trăm điện áp đạt được (V_c / V_{in}) | Mô tả trạng thái |
|---|---|---|
| 1\tau | 63,2% | Giai đoạn tăng nhanh kết thúc |
| 2\tau | 86,5% | Gần bão hòa |
| 3\tau | 95,0% | Trong thực tế thường được coi là gần sạc đầy |
| 4\tau | 98,2% | - |
| 5\tau | 99,3% | Trong thực tế được coi là sạc đầy hoàn toàn |
Lưu ý: Lý thuyết tụ điện không bao giờ sạc đầy (tiến tới vô cùng gần V_{in}), nhưng trong thực tiễn kỹ thuật điện tử, chúng ta định nghĩa 5\tau là trạng thái sạc đầy.
2.3 Tính ngược: Tính thời gian cần thiết để đạt điện áp cụ thể
Nếu bạn cần thiết kế mạch trễ, biết điện áp mục tiêu V_{target}, t